Trần nhôm tiêu âm như thế nào? Khám phá khả năng tiêu âm của trần nhôm AUSTRONG

" Kiến tạo bền vững - Gắn kết tương lai "

" Nhôm kiến trúc và kim loại tấm đa hình "

Trần nhôm

Tên sản phẩm: Austrong Clip-in Tile

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước

600x600mm, 600x1200mm

Chiều dày

0.5 - 1.2mm

Bề mặt

Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ

Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear B-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước chiều rộng

30mm - 80mm-130mm-180mm

Kích thước chiều cao

25mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn phủ PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước

600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Bề mặt

Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ

Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Lay-in T-Black

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước

600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Bề mặt

Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ

Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Cell (Caro)

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước

600x600mm, 600x1200mm…

Module

50x50, 100x100, 150x150, 200x200

Chiều cao

40mm, 50mm, 60mm, 80mm

Chiều dày

0.4 - 0.6mm

Chiều rộng

15mm

Bề mặt

Sơn tĩnh điện, sơn PE, Sơn PVDF

Lớp phủ

Mầu sắc theo tiêu chuẩn (RAL)

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear C-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước tiêu chuẩn

C100 – C150 – C200

Chiều dày

0.6 – 7.0mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear C300-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước tiêu chuẩn

300x30mm…

Chiều dày

0.7 – 1.0mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear C85-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước tiêu chuẩn

85mm…

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear G-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước tiêu chuẩn

G100 – G200

Chiều dày

0.6 – 7.0mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Baffles V-Screen

Vật liệu

Aluminum >98%

Chiều cao tấm tiêu chuẩn

100mm

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear O-Tube

Vật liệu

Aluminum >98%

Đường kính

D50mm

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear F45-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước tiêu chuẩn

45-25-45-25mm

Chiều dày

0.6 – 7.0mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear U-Shaped

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước chiều rộng

30mm - 50mm

Kích thước chiều cao

50mm - 200mm

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Linear U-Bullet

Vật liệu

Aluminum >98%

Kích thước chiều rộng

50mm

Kích thước chiều cao

50mm - 180mm

Chiều dày

0.6 – 0.8mm

Chiều dài

Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Bề mặt

Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Hook-on Tile

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước

600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày

0.7 - 1.2mm

Bề mặt

Đục lỗ D1.8mm - D20mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Hexagon-Tiles

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước

405x705x810mm…

Chiều dày

0.8 - 1.0mm

Bề mặt

Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Triangle - Tiles

Vật liệu

Aluminum plate >98%

Kích thước Module 1

800x800x1130mm

Kích thước Module 2

1000x1000x1000mm

Chiều dày

0.8 - 1.2mm

Bề mặt

Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ

Sơn PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Tên sản phẩm: Austrong Polymorphic - Tiles

Vật liệu

Aluminum 3003/3105/3050… – H14

Kích thước

Theo bản vẽ thiết kế

Chiều dày

1.0- 3.0mm

Bề mặt

Đục lỗ theo bản vẽ thiết kế

Lớp phủ

Sơn tĩnh điện mầu sắc theo mầu tiêu chuẩn (RAL)

Hệ thống treo

Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế

100%

Chứng chỉ chất lượng

Quản lý chất lượng

ISO 9001-2015

Nguyên liệu

Aluminum >98% (ASTM B209/B209M)

Hệ thống treo

Khung trần đạt tiêu chuẩn (ASTM C635)

Âm thanh

αw = 0,75 (ASTM C423-2017)

Phản xạ ánh sáng

LR = 0,60 (ASTM E1477-1998a)

Chống cháy

Class A (ASTM E84-2019)

Bảo hành: 10 Năm

Trần nhôm

Tên sản phẩm: Austrong Clip-in Title

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước: 600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày: 0.5 - 1.2mm.

Bề mặt: Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ: Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral).

Hệ thống treo: Thép mạ kẽm và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear B-Shaped

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước chiều rộng: 30mm - 80mm-130mm-180mm

Kích thước chiều cao: 25mm

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 0.8mm Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn phủ PE theo bảng mầu tiểu chuẩn Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Lay-in T-Shaped

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước: 600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày: 0.6 – 0.8mm

Bề mặt: Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ: Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Lay-in T-Black

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước: 600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày: 0.6 – 0.8mm

Bề mặt: Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ: Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Cell (Caro)

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Module: 50x50, 100x100, 150x150, 200x200

Chiều cao: 40mm, 50mm, 60mm, 80mm

Chiều dày: 0.4 - 0.6mm

Chiều rộng: 15mm

Bề mặt: Sơn tĩnh điện, sơn PE, Sơn PVDF

Lớp phủ: Mầu sắc theo tiêu chuẩn (RAL)

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear C-Shaped

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước tiêu chuẩn: C100 – C150 – C200

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 7.0mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear C300-Shaped

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước tiêu chuẩn: 300x30mm…

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.7 – 1.0mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear C85-Shaped

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước tiêu chuẩn: 85mm…

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 0.8mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear G-Shaped

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước tiêu chuẩn: G100 – G200

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 7.0mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Baffles V-Screen

Vật liệu: Aluminum > 98%

Chiều cao tấm tiêu chuẩn: 100mm

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 7.0mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear O-Tube

Vật liệu: Aluminum > 98%

Đường kính: D50mm

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 0.10mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear F45-Shaped

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước tiêu chuẩn: 45-25-45-25mm

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 0.10mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear U-Shaped

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước chiều rộng: 30mm - 50mm

Kích thước chiều cao: 50mm - 200mm

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 0.8mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Linear U-Bullet

Vật liệu: Aluminum > 98%

Kích thước chiều rộng: 50mm

Kích thước chiều cao: 50mm - 180mm

Chiều dài: Sản xuất theo độ dài bất kỳ

Chiều dày: 0.6 – 0.8mm

Bề mặt: Bề mặt trơn, có thể đục lỗ theo yêu cầu

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Hook-on Tile

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước: 600x600mm, 600x1200mm…

Chiều dày: 0.7 - 1.2mm

Bề mặt: Đục lỗ D1.8mm - D20mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ: Sơn gia nhiệt PE theo bảng mầu Austrong

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Hexagon-Tiles

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước: 405x705x810mm…

Chiều dày: 0.8 - 1.0mm

Bề mặt: Đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ: Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Triangle - Tiles

Vật liệu: Aluminum plate >98%

Kích thước Module 1: 800x800x1130mm

Kích thước Module 2: 1000x1000x1000mm

Chiều dày: 0.8 - 1.2mm

Bề mặt: đục lỗ D1.8mm - D2.3mm với lớp vải tiêu âm

Lớp phủ: Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Tên sản phẩm: Austrong Polymorphic - Tiles

Vật liệu: Aluminum 3003/3105/3050… – H14

Kích thước: Theo bản vẽ thiết kế

Chiều dày: 1.0- 3.0mm

Bề mặt: Đục lỗ theo bản vẽ thiết kế

Lớp phủ: Sơn tĩnh điện mầu trắng theo tiêu chuẩn (Ral)

Hệ thống treo: Khung trần treo và phụ kiện đồng bộ

Tái chế: 100%

Các loại sản phẩm khác

Kích thước

Kích thước

 Quá trình hình thành và phát triển

34 năm xây dựng và trưởng thành, Tổng Công ty 789 từ một xí nghiệp sửa chữa nhà ở cho Bộ Quốc phòng nay đã lớn mạnh thành Tổng Công ty nhà nước bao gồm 03 Công ty con, 11 Chi nhánh, 01 Trung tâm Bom mìn; 01 Trung tâm thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, 08 phòng ban và các Ban QLDA, công trường, đội xây dựng trực thuộc với quân số gần 6.000 người trong đó có 515 sỹ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân viên quốc phòng, hợp đồng lao động không xác định thời hạn là Tiến sỹ, Thạc sỹ kỹ thuật, Kỹ sư chuyên ngành… và đội ngũ thợ bậc cao. Thời gian qua, Tổng Công ty đã triển khai thi công nhiều công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II, cấp III… và sử dụng công nghệ hiện đại để thi công cọc khoan nhồi, cọc Barret, tường vây; thi công Top – down, Sơ mi Top – down, sàn Bubbledesk (sàn bóng)… trên địa bàn khắp các tỉnh thành trong cả nước.
 
 
1. Thông tin
 
– Tên giao dịch: TỔNG CÔNG TY 789/BỘ QUỐC PHÒNG
– Tên viết tắt: Tổng Công ty 789
– Cơ quan sáng lập: Bộ Quốc phòng
– Địa chỉ: Số 147 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
– Điện thoại: (84-024) 66667800 , (84-024) 66667877
– Fax: (84-024) 66667876
– Email: tongcongty789@789bqp.vn
– Chủ tịch: Đại tá Phùng Quốc Hùng
– Bí thư Đảng ủy, Tổng Giám đốc: Đại tá Nguyễn Công Hiếu
 
2. Năm thành lập:
 
– Quyết định số: 526/G9-QĐ ngày 19/7/1989 của Cục trưởng Cục quản lý giáo dục (nay là Cục Hậu cần/Bộ Tổng Tham mưu) về thành lập Xí nghiệp xây dựng và sửa chữa nhà cửa (gọi tắt là Xí nghiệp 789);
 
 
– Quyết định số: 120/QĐ-QP ngày 11/02/1992 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đổi tên Xí nghiệp 789 thành Công ty xây lắp 789.
 
– Quyết định số: 478/QĐ-BQP ngày 18/4/1996 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng thành lập Công ty 789;
 
– Quyết định số: 3268/QĐ-QP ngày 01/09/2010 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về việc chuyển Công ty 789 thành Công ty TNHH MTV 789 hoạt động theo hình thức Công ty mẹ – Công ty con.
 
– Quyết định số: 3038/QĐ-BQP ngày 23/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về việc thành lập Tổng Công ty 789, hoạt động theo hình thức Công ty mẹ – Công ty con trên cơ sở tổ chức lại Công ty TNHH MTV 789.
 
– Quyết định số: 1288/QĐ-BQP ngày 05/4/2016 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về việc điều chuyển nguyên trạng Tổng Công ty 789 từ Bộ Tổng Tham mưu về Binh đoàn 11.
 
– Quyết định số: 76/QĐ-BQP ngày 07/01/2023 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng về việc điều chuyển nguyên trạng Tổng Công ty 789 từ trực thuộc Binh đoàn 11 (Tổng Công ty Thành An) về trực thuộc Bộ Quốc phòng.
 
 
3. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Số 0100107613 đăng ký lần đầu ngày 15 tháng 12 năm 2010, đăng ký thay đổi lần 4 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 08 tháng 04 năm 2016.
 
 
4. Mã số thuế:   0100107613
 
 
Các công trình cao cấp, nhà cao tầng luôn là thế mạnh của Tổng Công ty 789, mỗi sản phẩm là sự hài lòng của khách hàng.